Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Quang Tiến tự tin là đơn vị cung cấp dịch vụ xe cẩu 70 tấn mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng: vận tải hàng hóa, vận chuyển hàng nhanh chóng, vận chuyển hàng xe cẩu 24h, nâng cẩu người hàng hóa an toàn,...Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về dịch vụ xe cẩu 70 tấn của chúng tôi.
Xem thêm: DỊCH VỤ XE CẨU 60 TẤN TPHCM | VẬN TẢI AN TOÀN - NHANH CHÓNG - GIÁ TỐT
xe cẩu 70 tấn
Xe Cẩu 70 Tấn | Công Ty Vận Tải Quang Tiến
Công ty Vận Tải Quang Tiến có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực vận tải, vận chuyển hàng hóa bằng xe cẩu với chất lượng hàng đầu nhanh chóng, an toàn, đội ngũ nhân viên phụ xe giàu kinh nghiệm vận chuyển, hỗ trợ khách hàng tư vấn miễn phí.
Chi phí tư vấn dịch vụ hoàn toàn miễn phí chỉ cần khách hàng cung cấp thông tin hàng hóa cần vận chuyển khối lượng và địa chỉ vận chuyển đến Quang Tiến sẽ tư vẫn cho bạn cụ thể về thời gian di chuyển giá thành cung cấp phù hợp cho khách hàng lựa chọn.
xe cẩu 70 tấn
Thông tin kĩ thuật xe cẩu 70 tấn
Item | Value | Remarks | |
Max. Sức nâng (kg) | 70000 | ||
Đặc tính làm việc | Max. Momen xoắn đốt cần gốc (kN.m77) | 2352 | |
Max. Momen xoắn khi cần duỗi hết (kN.m) | 1098 | ||
Max. Chiều cao nâng cần cơ sở (m) | 12.2 | ||
Max. Chiều cao nâng cần chính (m) | 44.2 | ||
Max. Chiều cao nâng khi có jib phụ (m) | 60.2 | ||
Tốc độ làm việc | Max. tốc độ cáp đơn tời chính (m/min) | 120 |
The 4th layer of drum |
Max. tốc độ cáp đơn tời phụ (m/min) | 68 | The 2nd layer of drum | |
Tốc độ dương cần (s) | 57 | ||
Tốc độ duỗi cần (s) | 107 | ||
Tốc độ quay toa (r/min) | 1.6 | ||
Traveling specification | Max. traveling speed (km/h) | 75 | |
Max. gradeability (%) | 35 | ||
Min. turning circle diameter (m) | 24 | ||
Min. ground clearance (mm) | 280 | ||
Limits for exhaust pollutants and smoke | Comply with related standards | GB3847-2005 GB17691 -2005(Stage III) | |
Oil consumption per hundred kilometers (L) | 55 | ||
Mass specification | Deadweight of crane in traveling condition (kg) | 45000 | |
Complete vehicle kerb mass (kg) | 44870 | ||
Front axle load (kg) | 19000 | ||
Rear axle load (kg) | 26000 | ||
Dimension specification | Overall dimensions(L×W×H) (mm) | 14100×2750×3750 |